EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
politicalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
politicalize
politicalize
Phát âm
Ý nghĩa
xem political
← Xem thêm từ politicalization
Xem thêm từ politically →
Từ vựng liên quan
cal
ic
it
li
lit
p
po
politic
political
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…