EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
political geography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
political geography
political geography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông)
← Xem thêm từ Political economy
Xem thêm từ political prisoner →
Từ vựng liên quan
cal
geography
graph
ic
it
li
lit
p
po
politic
political
ra
rap
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…