EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
politest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
politest
polite /pə'lait/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
tao nhã (văn...)
← Xem thêm từ politesse
Xem thêm từ politic →
Từ vựng liên quan
est
it
li
lit
lite
p
po
polite
st
test
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…