ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poling


poling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đóng cọc; dãy cọc, hàng cọc

Các câu ví dụ:

1. Greg poling, an expert at Washington's Center for Strategic and International Studies, said deploying missiles on outposts would be crucial.


Xem tất cả câu ví dụ về poling

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…