EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
policymaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
policymaker
policymaker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hoạch định chính sách
← Xem thêm từ Policy targets
Xem thêm từ policymaking →
Từ vựng liên quan
er
ic
icy
li
ma
make
maker
p
po
policy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…