EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polemist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polemist
polemist /'pɔlimist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà luận chiến, nhà bút chiến
← Xem thêm từ polemics
Xem thêm từ polemize →
Từ vựng liên quan
em
is
mi
mis
mist
ole
p
po
pole
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…