EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pococurante
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pococurante
pococurante /'poukoukjuə'rænti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)
danh từ
người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững
← Xem thêm từ poco
Xem thêm từ pococuranteism →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
co
cur
nt
oc
p
po
poco
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…