ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pococurante

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pococurante


pococurante /'poukoukjuə'rænti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)

danh từ


  người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…