ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pockety

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pockety


pockety /'pɔkiti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngành mỏ) có nhiều túi quặng
  (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…