ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pneumoconioses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pneumoconioses


pneumoconiosis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều pneumoconioses
  bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…