EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pneumococcic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pneumococcic
pneumococcic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc khuẩn cầu phổi
← Xem thêm từ pneumococci
Xem thêm từ pneumococcus →
Từ vựng liên quan
cc
ci
co
cocci
ic
mo
oc
p
pneumococci
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…