EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pluvial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pluvial
pluvial /'plu:vjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mưa
pluvial season
→ mùa mưa
(địa lý,địa chất) do mưa (tạo thành)
danh từ
(tôn giáo), (sử học) áo lễ
← Xem thêm từ plutus
Xem thêm từ pluviograph →
Từ vựng liên quan
p
pl
uv
via
vial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…