ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pluvial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pluvial


pluvial /'plu:vjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mưa
pluvial season → mùa mưa
  (địa lý,địa chất) do mưa (tạo thành)

danh từ


  (tôn giáo), (sử học) áo lễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…