EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plutonite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plutonite
plutonite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng vật học) đá sâu; plutonit
← Xem thêm từ plutonist
Xem thêm từ plutonium →
Từ vựng liên quan
it
ni
nit
on
p
pl
pluto
to
ton
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…