EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plutonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plutonic
plutonic /plu:'tɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) Plutonian
danh từ
(địa lý,địa chất) đá sâu, plutonit
← Xem thêm từ plutonian
Xem thêm từ plutonism →
Từ vựng liên quan
ic
ni
on
p
pl
pluto
to
ton
tonic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…