EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plutology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plutology
plutology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết sùng bái đồng tiền
← Xem thêm từ plutolatry
Xem thêm từ plutonian →
Từ vựng liên quan
lo
log
logy
ology
p
pl
pluto
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…