EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plutocrat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plutocrat
plutocrat /'plu:təkræt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tên tài phiệt; kẻ quyền thế
← Xem thêm từ plutocracy
Xem thêm từ plutocratic →
Từ vựng liên quan
at
oc
ocr
p
pl
pluto
ra
rat
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…