ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plutocrat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plutocrat


plutocrat /'plu:təkræt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tên tài phiệt; kẻ quyền thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…