EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plunker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plunker
plunker
Phát âm
Ý nghĩa
xem plunk
← Xem thêm từ plunked
Xem thêm từ plunking →
Từ vựng liên quan
er
p
pl
plun
plunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…