EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plunging neckline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plunging neckline
plunging neckline /'plʌndʤiɳ'neklain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cổ để hở sâu
← Xem thêm từ plunging fire
Xem thêm từ plunk →
Từ vựng liên quan
ec
gi
gin
in
li
line
lung
lungi
lunging
neck
neckline
p
pl
plun
plunging
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…