EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumb-joint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumb-joint
plumb-joint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chổ nối bằng chì
← Xem thêm từ plumb-bob
Xem thêm từ plumb-line →
Từ vựng liên quan
in
jo
join
joint
mb
nt
p
pl
plum
plumb
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…