ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plumage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plumage


plumage /'plu:midʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ lông (chim gà vịt)

Các câu ví dụ:

1. rex, and suggested the iconic carnivore may itself have sported bird-like plumage rather than reptilian scales.


Xem tất cả câu ví dụ về plumage /'plu:midʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…