EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleural
pleural /'pluərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng phổi
← Xem thêm từ pleurae
Xem thêm từ pleuralgia →
Từ vựng liên quan
leu
p
pl
pleura
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…