ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleur-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleur-


pleur-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép
  màng phổi
pleuro pneumonia →viêm phổi   màng phổi
  bên cạnh
  pleurodont
  có răng cạnh
  hình thái ghép
  màng phổi
pleuro pneumonia →viêm phổi   màng phổi
  bên cạnh
  pleurodont
  có răng cạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…