EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plethysmogram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plethysmogram
plethysmogram
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) thể tích đồ; biểu đồ thể tích
← Xem thêm từ plethorically
Xem thêm từ plethysmograph →
Từ vựng liên quan
AM
am
gram
let
mo
p
pl
ra
ram
smog
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…