ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plethysmogram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plethysmogram


plethysmogram

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật học) thể tích đồ; biểu đồ thể tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…