EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleotrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleotrophic
pleotrophic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem pleophagous
← Xem thêm từ pleopod
Xem thêm từ pleotrophy →
Từ vựng liên quan
hi
ic
leo
op
ot
p
phi
pl
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…