EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plenism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plenism
plenism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết cho không gian tràn đầy vật chất
← Xem thêm từ plenish
Xem thêm từ plenitude →
Từ vựng liên quan
en
is
ism
lenis
ni
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…