ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plenary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plenary


plenary /'pli:nəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế)
plenary power → toàn quyền
  toàn thể
plenary assembly → phiên họp toàn thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…