EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plectrum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plectrum
plectrum /'plektrəm/ (plectra) /'plektrə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) miếng gảy (đàn)
← Xem thêm từ plectron
Xem thêm từ plectrums →
Từ vựng liên quan
ec
ect
p
pl
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…