EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plebiscites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plebiscites
plebiscite /'plebisit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc bỏ phiếu toàn dân
← Xem thêm từ plebiscite
Xem thêm từ plebs →
Từ vựng liên quan
bi
BIS
bis
ci
cit
cite
cites
is
it
p
pl
pleb
plebiscite
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…