ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plebeians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plebeians


plebeian /pli'bi:ən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bình dân ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
  người bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo

tính từ


  bình dân, hạ lưu
  tầm thường, thô lỗ, đê tiện
plebeian tastes → những sở thích tầm thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…