ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleasantly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleasantly


pleasantly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vui vẻ, dễ thương
  làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
  (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…