ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ playtime

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng playtime


playtime /'pleitaim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giờ ra chơi (ở trường học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…