ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plaything

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plaything


plaything /'pleiθiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be treated as a plaything → bị coi như một đồ chơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…