EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
playlets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
playlets
playlet /'pleilit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kịch ngắn
← Xem thêm từ playlet
Xem thêm từ playlist →
Từ vựng liên quan
ay
la
lay
let
lets
p
pl
pla
play
playlet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…