EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
playgame
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
playgame
playgame /'pleigeim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể
to be a playgame in comparison
→ đem so sánh thì chỉ là một trò đùa
← Xem thêm từ playfulness
Xem thêm từ playgoer →
Từ vựng liên quan
AM
am
ay
gam
game
la
lay
me
p
pl
pla
play
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…