ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ playgame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng playgame


playgame /'pleigeim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể
to be a playgame in comparison → đem so sánh thì chỉ là một trò đùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…