ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ playfully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng playfully


playfully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ham vui đùa, khôi hài
  vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…