ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ played-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng played-out


played-out /'pleid'aut/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mòn xơ ra
  mệt lử, mệt phờ ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…