EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
played-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
played-out
played-out /'pleid'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mòn xơ ra
mệt lử, mệt phờ ra
← Xem thêm từ played
Xem thêm từ player →
Từ vựng liên quan
ay
aye
la
lay
ou
out
p
pl
pla
play
played
ut
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…