EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
playbook
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
playbook
playbook
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sách tiêu khiển, sách giải trí
← Xem thêm từ playbills
Xem thêm từ playboy →
Từ vựng liên quan
ay
bo
boo
book
la
lay
ok
p
pl
pla
play
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…