EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plasmolysis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plasmolysis
plasmolysis /plæz'mɔlisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vữa (trát tường)
thuốc cao, thuốc dán
plaster of Paris
thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
← Xem thêm từ plasmolyses
Xem thêm từ plasmolytic →
Từ vựng liên quan
as
is
la
lysis
mo
p
pl
pla
plasm
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…