EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plasmolyse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plasmolyse
plasmolyse
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
(sinh vật học) bị sự co nguyên sinh
← Xem thêm từ plasmogen
Xem thêm từ plasmolyses →
Từ vựng liên quan
as
la
lyse
mo
p
pl
pla
plasm
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…