EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plasmatoparous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plasmatoparous
plasmatoparous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) sản xuất chất nguyên sinh
← Xem thêm từ plasmatogamy
Xem thêm từ plasmocyte →
Từ vựng liên quan
as
at
atop
la
ma
mat
op
ou
p
pa
par
parous
pl
pla
plasm
plasma
to
top
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…