EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plantain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plantain
plantain /'plæntin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây mã đề
danh từ
(thực vật học) cây chuối lá
quả chuối lá
← Xem thêm từ plantable
Xem thêm từ plantains →
Từ vựng liên quan
ai
an
ant
anta
in
la
lan
nt
p
pl
pla
plan
plant
planta
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…