EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plane-tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plane-tree
plane-tree /'pleintri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane)
← Xem thêm từ plane-table
Xem thêm từ planed →
Từ vựng liên quan
an
la
lan
lane
p
pl
pla
plan
plane
re
ree
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…