ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plane-parallel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plane-parallel


plane-parallel

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (kỹ thuật) song phẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…