EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planations
planation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) sự hoá giẹp
← Xem thêm từ planation
Xem thêm từ planch →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
ion
ions
la
lan
nation
nations
on
p
pl
pla
plan
planation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…