ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plan-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plan-


plan-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép chỉ vận động, có thể vận động
  planospore
  bào tử động
  hình thái ghép có nghĩa là phẳng
plano concave →phẳng   lồi
  hình thái ghép chỉ vận động, có thể vận động
  planospore
  bào tử động
  hình thái ghép có nghĩa là phẳng
plano concave →phẳng   lồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…