ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plainly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plainly


plainly /'pleinli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rõ ràng
  giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác
to dress plainly → ăn mặc giản dị
  thẳng thắn, không quanh co, không úp mở
to speak plainly → nói thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…