plainly /'pleinli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rõ ràng
giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác
to dress plainly → ăn mặc giản dị
thẳng thắn, không quanh co, không úp mở
to speak plainly → nói thẳng
* phó từ
rõ ràng
giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác
to dress plainly → ăn mặc giản dị
thẳng thắn, không quanh co, không úp mở
to speak plainly → nói thẳng