EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plainclothesmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plainclothesmen
plainclothesman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công an mật; mật thám mặc thường phục
← Xem thêm từ plainclothesman
Xem thêm từ plainer →
Từ vựng liên quan
ai
clot
cloth
clothe
clothes
en
he
in
inc
la
lain
lo
lot
loth
me
men
ot
p
pl
pla
plain
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…