EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plain sailing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plain sailing
plain sailing /'plein'seiliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ plain-laid
Xem thêm từ plain-song →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailing
in
la
lain
li
ling
p
pl
pla
plain
sa
sail
sailing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…