EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plaid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plaid
plaid /plæd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê cốt)
hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)
← Xem thêm từ plaice
Xem thêm từ plaids →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
id
la
laid
p
pl
pla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…