ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plaid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plaid


plaid /plæd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê cốt)
  hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…