Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plaguy
plaguy /'pleigi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại quá lắm, ghê gớm * phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi to be plaguy glad to get back again → rất đỗi vui sướng lại được trở về