EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plagiotropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plagiotropic
plagiotropic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ)
← Xem thêm từ plagiosere
Xem thêm từ plagiotropism →
Từ vựng liên quan
agio
gi
ic
la
lag
op
ot
p
pi
pic
pl
pla
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…